TRUYỀN HÌNH VIETTEL

Dịch vụ Truyền Hình Viettel TV
Viettel TV là giải pháp truyền hình hiện đại, hoạt động dựa trên công nghệ cáp quang GPON tiên tiến của Viettel. Dịch vụ cho phép người dùng thưởng thức hàng loạt kênh truyền hình chất lượng cao, cùng với kho nội dung đa dạng như phim truyện, âm nhạc, thể thao, và chương trình theo yêu cầu. Viettel TV Box biến chiếc TV thông thường trở thành TV thông minh với nhiều tiện ích vượt trội, giúp người dùng trải nghiệm các tính năng mà chỉ có ở truyền hình Viettel.
Lợi ích khi sử dụng Viettel TV
- Hỗ trợ học tập: Khách hàng có thể truy cập các video bài giảng dành cho học sinh từ lớp 1 đến lớp 12.
- Đọc báo trực tuyến: Cung cấp tính năng đọc báo online ngay trên màn hình TV.
- Thông tin mua sắm: Giúp người dùng theo dõi giá cả và khuyến mãi từ các hệ thống siêu thị lớn như Big C, Metro, Media Mart.
- Kho Video theo yêu cầu (VOD): Với hàng ngàn video từ phim truyện hành động, tình cảm đến video tin tức, ca nhạc, thể thao và thời trang. Các nội dung mới được cập nhật thường xuyên.
- Âm nhạc theo yêu cầu (MOD): Người dùng có thể thoải mái tận hưởng các video âm nhạc, bản nhạc MP3 mới nhất, cập nhật liên tục.
- TV thông minh từ TV thường: Với Viettel TV Box, bạn có thể biến TV thường thành TV thông minh và tải hàng loạt ứng dụng từ Google Play như YouTube, Facebook Watch, nghe nhạc, xem phim, đọc báo, hoặc chơi game.
Điều kiện để sử dụng dịch vụ Viettel TV
- Đường truyền cáp quang Viettel: Khách hàng có thể đăng ký dịch vụ truyền hình Viettel TV cùng với internet cáp quang hoặc bổ sung trên đường truyền internet hiện có.
- Đầu thu Viettel TV Box: Thiết bị này giúp chuyển đổi tín hiệu từ internet sang truyền hình để bạn có thể thưởng thức nội dung trên TV.
ƯU ĐIỂM CỦA TRUYỀN HÌNH CÁP VIETTEL TẠI ĐÀ NẴNG
- Xem được 160 kênh truyền hình chất lượng cao
- Công nghệ hoàn toàn mới, sử dụng trên đường dây cáp quang
- Đã có truyền hình theo yêu cầu
- Xem được bóng đá
- Kho phim, ca nhạc, nội dung thiếu nhi hấp dẫn
- Xem được nhiều tivi và mỗi tivi là mỗi kênh khác nhau không như các đầu kỹ thuật số khác
COMBO TRUYỀN HÌNH SỐ VÀ INTERNET CÁP QUANG VIETTEL
BẢNG GIÁ CƯỚC INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH TIVI THÔNG MINH
| GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ/ THIẾT BỊ | GIÁ / THÁNG |
|---|---|---|
| NETVT1_T | 300Mbps | 200.000đ |
| NETVT2_T | 500Mbps– 1Gbps | 260.000đ |
| Gói cước dành cho nhà lầu,dài,rộng có thêm thiết bị WIFI MESH | ||
|---|---|---|
| MESHVT1_T | 300Mbps + (1 thiết bị phát WiFi 6) | 230.000 đ |
| MESHVT2_T | 500Mbps – 1Gbps (+2 thiết bị phát WiFi 6) | 265.000 đ |
| MESHVT3_T | 500Mbps – 1Gbps (+3 thiết bị phát WiFi 6) | 319.000 đ |
Ghi chú: Giá trên đã bao gồm 10% VAT
- Cho mượn thiết bị wifi 6 + Bảo hành trọn đời
- Hoà mạng ban đầu 300.000đ/ thuê bao
- (*) Gói START3 không giới băng thông tối đa 1Gbps, cam kết tối thiểu 400Mbps (băng thông trong nước)
BẢNG GIÁ CƯỚC INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH TIVI KHÔNG KẾT NỐI WIFI
| GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ/ THIẾT BỊ | GIÁ / THÁNG |
|---|---|---|
| NETVT1_T | 300Mbps | 220.000đ |
| NETVT2_T | 500Mbps-1Gbps | 280.000đ |
| Gói cước dành cho nhà lầu,dài,rộng có thêm thiết bị WIFI MESH | ||
|---|---|---|
| MESHVT1_T | 300Mbps + (1 thiết bị phát WiFi MESH) | 250.000 đ |
| MESHVT2_T | 500Mbps-1Gbps + (2 thiết bị phát WiFi MESH) | 285.000 đ |
| MESHVT3_T | 500Mbps – 1Gbps+(3 thiết bị phát WiFi MESH) | 339.000 đ |
Ghi chú: Giá trên đã bao gồm 10% VAT
- Hoà mạng ban đầu 300.000đ/ thuê bao
Danh sách kênh truyền hình Internet Viettel hiện nay
Truyền hình Viettel đã chính thức cung cấp dịch vụ truyền hình tại Đà Nẵng, cho phép người dùng xem tới hơn 160 kênh truyền hình chất lượng cao trên nền tảng cáp quang với tốc độ cao, chất lượng tối ưu:
| Stt | Tên kênh chương trình | Đơn vị cung cấp nội dung (Chịu trách nhiệm nội dung kênh chương trình) | Độ phân giải hình ảnh | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | QG | VTV1 | Đài Truyền hình Việt Nam | HD |
| 2 | QG | VTC1 | Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC | SD&HD |
| 3 | QG | Kênh truyền hình Công an Nhân dân (ANTV) | Truyền hình Công an nhân dân | SD |
| 4 | QG | Kênh truyền hình Nhân dân (Nhân dân) | Báo Nhân Dân | SD/HD |
| 5 | QG | Truyền hình Quốc hội Việt Nam (THQH) | Truyền hình Quốc hội Việt Nam | SD/HD |
| 6 | QG | Truyền hình thông tấn (Vnews) | Trung tâm Truyền hình Thông tấn – TTXVN | SD |
| 7 | DP | HTV 9 | Đài Truyền hình TP Hồ Chí Minh | SD |
| 8 | QG | Kênh truyền hình quốc phòng Việt Nam (QPVN) | Trung tâm PTTH Quân đội – Bộ Quốc phòng | SD/HD |
| 9 | DP | Kênh Truyền hình Hải Dương (THD) | Đài PT-TH Hải Dương | SD |
| 10 | DP | Kênh truyền hình Quảng Ninh (QTV1) | Trung tâm Truyền thông Tỉnh Quảng Ninh | SD |
| 11 | DP | Kênh Truyền hình Bắc Ninh (BTV) | Đài PT-TH Bắc Ninh | SD |
| 12 | DP | Kênh TH Hải Phòng (THP) | Đài PT-TH Hải Phòng | SD |
| 13 | DP | Kênh TH Hải Phòng (THP +) | Đài PT-TH Hải Phòng | SD |
| 14 | DP | Kênh Truyền hình Hưng Yên (HY) | Đài PT-TH Hưng Yên | SD |
| 15 | DP | Kênh Truyền hình Ninh Bình (NTV) | Đài PT-TH Ninh Bình | SD |
| 16 | DP | Kênh Truyền hình Hà Nam (THHN) | Đài PT-TH Hà Nam | SD |
| 17 | DP | Kênh Truyền hình Nam Định (NTV) | Đài PT-TH Nam Định | SD |
| 18 | DP | Kênh Truyền hình Thanh Hóa (TTV) | Đài PT-TH Thanh Hóa | SD |
| 19 | DP | Kênh Truyền hình Phú Thọ (PTV) | Đài PT-TH Phú Thọ | SD |
| 20 | DP | Kênh Truyền hình Vĩnh Phúc (VP) | Đài PT-TH Vĩnh Phúc | SD |
| 21 | DP | Kênh Truyền hình Quảng Ngãi (PTQ) | Đài PT-TH Quảng Ngãi | SD |
| 22 | DP | Kênh Truyền hình Bình Định (BTV) | Đài PT-TH Bình Định | SD |
| 23 | DP | Kênh Truyền hình Gia Lai (THGL) | Đài PT-TH Gia Lai | SD |
| 24 | DP | Kênh Truyền hình Khánh hòa (KTV) | Đài PT-TH Khánh Hòa | SD |
| 25 | DP | Kênh Truyền hình Bình Thuận (BTV) | Đài PT-TH Bình Thuận | SD |
| 26 | DP | Kênh truyền hình Lâm Đồng (LTV) | Đài PT-TH Lâm Đồng | SD |
| 27 | DP | Kênh Truyền hình Đồng Nai (ĐN1) | Đài PT-TH Đồng Nai | SD |
| 28 | DP | Kênh Truyền hình Bà Rịa Vũng Tàu (BRT) | Đài PT-TH Bà Rịa Vũng Tàu | SD |
| 29 | DP | Kênh Truyền hình Quảng Bình (QBTV) | Đài PT-TH Quảng Bình | SD |
| 30 | DP | Kênh Truyền hình Nghệ An (NTV) | Đài PT-TH Nghệ An | SD |
| 31 | DP | Kênh Truyền hình Hà Tĩnh (HTTV) | Đài PT-TH Hà Tĩnh | SD |
| 32 | DP | Kênh truyền hình Đà Nẵng (DaNang tv1) | Đài PT-TH Đà Nẵng | SD |
| 33 | DP | Kênh Truyền hình Quảng Nam (QRT) | Đài PT-TH Quảng Nam | SD |
| 34 | DP | Kênh Truyền hình Thừa Thiên Huế (TRT) | Đài PT-TH Thừa Thiên Huế | SD |
| 35 | DP | Kênh Truyền hình Ninh Thuận (NTV) | Đài PT-TH Ninh Thuận | SD |
| 36 | DP | Kênh Truyền hình Phú Yên (PTP) | Đài PT-TH Phú Yên | SD |
| 37 | DP | Kênh Truyền hình Quảng Trị (QRTV) | Đài PT-TH Quảng Trị | SD |
| 38 | DP | Kênh Truyền hình Hòa Bình (HBTV) | Đài PT-TH Hòa Bình | SD |
| 39 | DP | Kênh truyền hình Long An (LA34) | Đài PT-TH Long An | SD |
| 40 | DP | Kênh Truyền hình Tây Ninh (TTV11) | Đài PT-TH Tây Ninh | SD |
| 41 | DP | Kênh Truyền hình An Giang (ATV) | Đài PT-TH An Giang | SD |
| 42 | DP | Kênh Truyền hình Đắk Nông (PTD) | Đài PT-TH Đắk Nông | SD |
| 43 | DP | Kênh Truyền hình Đắk Lắk (DRT) | Đài PT-TH Đắk Lắk | SD |
| 44 | DP | Kênh Truyền hình Kon Tum (KRT) | Đài PT-TH Kon Tum | SD |
| 45 | DP | Kênh Truyền hình Bắc Giang (BG.TV) | Đài PT-TH Bắc Giang | SD |
| 46 | DP | Kênh truyền hình Bắc Kạn (TBK) | Đài PT-TH Bắc Kạn | SD |
| 47 | DP | Kênh Truyền hình Lạng Sơn (LSTV) | Đài PT-TH Lạng Sơn | SD |
| 48 | DP | Kênh Truyền hình Tuyên Quang (TTV) | Đài PT-TH Tuyên Quang | SD |
| 49 | DP | Kênh Truyền hình Cao Bằng (CRTV) | Đài PT-TH Cao Bằng | SD |
| 50 | DP | Kênh Truyền hình Lai Châu (LTV) | Đài PT-TH Lai Châu | SD |
| 51 | DP | Kênh Truyền hình Sơn la (STV) | Đài PT-TH Sơn La | SD |
| 52 | DP | Kênh Truyền hình Điện Biên (ĐTV) | Đài PT-TH Điện Biên | SD |
| 53 | DP | Kênh Truyền hình Yên Bái (YTV) | Đài PT-TH Yên Bái | SD |
| 54 | DP | Kênh Truyền hình Lào Cai (THLC) | Đài PT-TH Lào Cai | SD |
| 55 | DP | Kênh Truyền hình Bình Dương (BTV1) | Đài PT-TH Bình Dương | SD |
| 56 | DP | Kênh Truyền hình Kiên Giang (KG) | Đài PT-TH Kiên Giang | SD |
| 57 | DP | Kênh Truyền hình Cần Thơ (THTPCT) | Đài PT-TH Cần Thơ | SD |
| 58 | DP | Kênh Truyền hình Đồng Tháp (THĐT1) | Đài PT-TH Đồng Tháp | SD |
| 59 | DP | Kênh Truyền hình Bến Tre (THBT) | Đài PT-TH Bến Tre | SD |
| 60 | DP | Kênh truyền hình Tiền Giang (THTG) | Đài PT-TH Tiền Giang | SD |
| 61 | DP | Kênh truyền hình Vĩnh long (THVL1) | Đài PT-TH Vĩnh Long | SD&HD |
| 62 | DP | Kênh Truyền hình Bạc Liêu (BLTV) | Đài PT-TH Bạc Liêu | SD |
| 63 | DP | Kênh Truyền hình Cà Mau (CTV ) | Đài PT-TH Cà Mau | SD |
| 64 | DP | Kênh Truyền hình Sóc Trăng (STV1) | Đài PT-TH Sóc Trăng | SD |
| 65 | DP | Kênh Truyền hình Hậu Giang (HGTV) | Đài PT-TH Hậu Giang | SD |
| 66 | DP | Kênh Truyền hình Trà Vinh (THTV) | Đài PT-TH Trà Vinh | SD |
| 67 | DP | Kênh Truyền hình Bình Phước (BPTV1) | Đài Phát thanh -Truyền hình và Báo Bình Phước | SD |
| 68 | TN | Kênh Truyền hình Đồng Nai (ĐNRTV2) | Đài PT-TH Đồng Nai | SD |
| 69 | TN | Kênh Truyền hình Bình Dương (BTV2) | Đài PT-TH Bình Dương | SD |
| 70 | TN | Kênh Truyền hình Bình Dương (BTV4) | Đài PT-TH Bình Dương | SD |
| 71 | TN | Kênh truyền hình Vĩnh long (THVL2) | Đài PT-TH Vĩnh Long | SD&HD |
| 72 | TN | Kênh truyền hình Vĩnh long (THVL3) | Đài PT-TH Vĩnh Long | SD&HD |
| 73 | TN | Kênh truyền hình Vĩnh long (THVL4) | Đài PT-TH Vĩnh Long | SD&HD |
| 74 | TN | Kênh truyền hình Quảng Ninh (QTV3) | Trung tâm Truyền thông Tỉnh Quảng Ninh | SD |
| 75 | DP | Kênh Truyền hình Hà Giang (HGTV) | Đài PT-TH Hà Giang | SD |
| 76 | DP | Kênh Truyền hình Thái Bình (TBTV) | Đài PT-TH Thái Bình | SD |
| 77 | DP | Kênh Truyền hình Thái Nguyên (TN1) | Đài PT-TH Thái Nguyên | SD |
| 78 | TN | K+ Sport 1 | Đài Truyền hình Việt Nam | SD/HD |
| 79 | TN | K+ Sport 2 | Đài Truyền hình Việt Nam | SD/HD |
| 80 | TN | K+ Life | Đài Truyền hình Việt Nam | SD/HD |
| 81 | TN | K+ Cine | Đài Truyền hình Việt Nam | SD/HD |
| 82 | TN | K+ Kids | Đài Truyền hình Việt Nam | SD/HD |
| 83 | TN | VTC2 | Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC | SD&HD |
| 84 | TN | VTC3 | Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC | SD&HD |
| 85 | TN | VTC4 | Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC | SD&HD |
| 86 | TN | VTC5 | Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC | SD&HD |
| 87 | TN | VTC6 | Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC | SD&HD |
| 88 | TN | VTC7 | Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC | SD&HD |
| 89 | TN | VTC8 | Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC | SD&HD |
| 90 | TN | VTC9 | Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC | SD&HD |
| 91 | TN | VTC10 | Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC | SD&HD |
| 92 | TN | VTC11 | Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC | SD&HD |
| 93 | TN | VTC13 | Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC | SD&HD |
| 94 | TN | VTC14 | Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC | SD&HD |
| 95 | TN | VTC16 | Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC | SD&HD |
| 96 | TN | SCTV6 | Công ty TNHH Truyền hình cáp Saigontourist | SD&HD |
| 97 | TN | VTV 2 | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 98 | TN | VTV 3 | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 99 | TN | VTV 4 | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 100 | TN | VTV 5 | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 101 | TN | VTV Cần Thơ | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 102 | TN | VTV 7 | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 103 | TN | VTV 8 | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 104 | TN | VTV 9 | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 105 | TN | VTV 5 Tây Nam bộ | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 106 | TN | VTV 5 Tây Nguyên | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 107 | TN | ON Vie Giải trí | Đài Truyền hình Việt Nam | SD |
| 108 | TN | ON PHIMVIET | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 109 | TN | ON SPORTS | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 110 | TN | ON MOVIES | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 111 | TN | ON E Channel | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 112 | TN | On Sports + | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 113 | TN | On BiBi | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 114 | TN | ON Info | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 115 | TN | ON Cine | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 116 | TN | ON Style TV | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 117 | TN | Home shopping TV | Đài Truyền hình Việt Nam | SD |
| 118 | TN | On Music | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 119 | TN | ON FOOTBALL | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 120 | TN | On Trending | Đài Truyền hình Việt Nam | SD |
| 121 | TN | ON SPORTS NEWS | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 122 | TN | ON Vie Dramas | Đài Truyền hình Việt Nam | SD |
| 123 | TN | ON V Family | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 124 | TN | ON KIDS | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 125 | TN | On LIFE | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 126 | TN | ON GOLF | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 127 | ĐP | BTV5 – On Action | Đài Truyền Bình Dương | HD |
| 128 | TN | HTV1 | Đài Truyền hình TP HCM | SD |
| 129 | TN | HTV2 | Đài Truyền hình TP HCM | SD |
| 130 | TN | HTV3 | Đài Truyền hình TP HCM | SD |
| 131 | TN | HTVC + Channel B | Đài Truyền hình TP HCM | SD |
| 132 | TN | HTV Key (HTV4) | Đài Truyền hình TP HCM | SD |
| 133 | TN | HTVC gia đình | Đài Truyền hình TP HCM | SD |
| 134 | TN | HTVC phụ nữ | Đài Truyền hình TP HCM | SD |
| 135 | TN | HTVC Thuần việt | Đài Truyền hình TP HCM | SD&HD |
| 136 | TN | HTVC ca nhạc | Đài Truyền hình TP HCM | SD |
| 137 | TN | HTVC du lịch | Đài Truyền hình TP HCM | SD |
| 138 | TN | HTVC phim truyện | Đài Truyền hình TP HCM | SD |
| 139 | TN | HTV thể thao | Đài Truyền hình TP HCM | SD |
| 140 | TN | HTV7 HD | Đài Truyền hình TP HCM | SD |
| 141 | DP | Hà Nội 1 | Đài PT_TH Hà Nội | HD |
| 142 | TN | Hà Nội 2 | Đài PT_TH Hà Nội | HD |
| 143 | TN | HiTV (Hanoicab1) | Đài PT_TH Hà Nội | SD&HD |
| 144 | NN | MAN | Đài Truyền hình Việt Nam | SD & HD |
| 145 | NN | Happy Kids | Đài Truyền hình Việt Nam | SD & HD |
| 146 | NN | In The Box Channel | Đài Truyền hình Việt Nam | SD & HD |
| 147 | NN | Box Movie 1 | Đài Truyền hình Việt Nam | SD & HD |
| 148 | NN | Dr. FIT | Đài Truyền hình Việt Nam | SD & HD |
| 149 | NN | Plannet Earth | Đài Truyền hình Việt Nam | SD & HD |
| 150 | NN | Woman | Đài Truyền hình Việt Nam | SD & HD |
| 151 | NN | Hollywood Classics | Đài Truyền hình Việt Nam | SD & HD |
| 152 | NN | Music Box | Đài Truyền hình Việt Nam | SD & HD |
| 153 | NN | Box Hits | Đài Truyền hình Việt Nam | SD & HD |
| 154 | NN | Asian Food Network | Đài Truyền hình Việt Nam | HD |
| 155 | NN | Outdoor Channel | Đài Truyền hình Việt Nam | HD |
| 156 | NN | KBS World | Đài Truyền hình TP HCM | SD/HD |
| 157 | NN | HGTV | Đài Truyền hình Việt Nam | SD&HD |
| 158 | NN | History | Đài Truyền hình Việt Nam | HD |
| 159 | NN | France 24 English | Đài Truyền hình Việt Nam | SD |
| 160 | NN | Ariang | Đài Truyền hình Việt Nam | SD |
| 161 | NN | DW | Đài Truyền hình Việt Nam | SD |
| 162 | NN | NHK World | Đài Truyền hình Việt Nam | SD |
| 163 | NN | ABC-Australia | Đài Truyền hình Việt Nam | SD/HD |
| 164 | NN | Cartoon Network | Trung tâm Truyền hình Thông tấn – TTXVN | SD/HD |
| 165 | NN | HBO | Trung tâm Truyền hình Thông tấn – TTXVN | SD/HD |
| 166 | NN | CNN | Đài Truyền hình Việt Nam | SD/HD |
| 167 | NN | Warner TV | Trung tâm Truyền hình Thông tấn – TTXVN | SD/HD |
| 168 | NN | Discovery Channel | Trung tâm Truyền hình Thông tấn – TTXVN | SD/HD |
| 169 | NN | AXN | Trung tâm Truyền hình Thông tấn – TTXVN | SD/HD |
ĐĂNG KÍ LẮP ĐẶT MẠNG CÁP QUANG VIETTEL ĐÀ NẴNG
- Hotline tư vấn và ký hợp đồng tại nhà : 0984194999
- Nhân viên chúng tôi sẽ đến tận nhà tư vấn cụ thể gói cước và làm thủ tục đăng kí lắp đặt
- Lắp đặt chậm nhất từ 3 ngày sau khi đăng kí hợp đồng lắp đặt
- Báo hỏng – Sự cố vui lòng gọi 18008119
