Viettel Đà Nẵng – Nhà cung cấp
CÁC GÓI CƯỚC INTERNET GIA ĐÌNH CÓ THÊM THIẾT BỊ MESH WIFI 6

Bảng giá cước Internet đơn lẻ
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ/ THIẾT BỊ | GIÁ / THÁNG |
HOME | 150Mbps | 165.000 đ |
SUN1 | 200Mbps | 180.000 đ |
SUN2 | 300Mbps | 229.000 đ |
SUN3 | 400Mbps – 1Gbps | 279.000 đ |
Gói cước dành cho nhà lầu,dài,rộng có thêm thiết bị WIFI6 | ||
START1 | 200Mbps + (1 thiết bị phát WiFi 6) | 210.000 đ |
START2 | 300Mbps + (2 thiết bị phát WiFi 6) | 245.000 đ |
START3 | 400Mbps – 1Gbps + 3 thiết bị phát WiFi6 | 299.000 đ |
Ghi chú: Giá trên đã bao gồm 10% VAT
- Cho mượn thiết bị wifi 6 + Bảo hành trọn đời
- Hoà mạng ban đầu 300.000đ/ thuê bao
- (*) Gói START3 không giới băng thông tối đa 1Gbps, cam kết tối thiểu 400Mbps (băng thông trong nước)

BẢNG GIÁ CƯỚC INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH TIVI THÔNG MINH
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ/ THIẾT BỊ | GIÁ / THÁNG |
---|---|---|
HOME | 150Mbps | 195.000đ |
SUN1 | 200Mbps | 210.000đ |
SUN2 | 300Mbps – 1Gbps | 259.000đ |
SUN3 | 400Mbps – 1Gbps | 309.000đ |
Gói cước dành cho nhà lầu,dài,rộng có thêm thiết bị WIFI6 | ||
---|---|---|
START1 | 200Mbps + (1 thiết bị phát WiFi 6) | 240.000 đ |
START2 | 300Mbps + (2 thiết bị phát WiFi 6) | 275.000 đ |
START3 | 400Mbps – 1Gbps (+3 thiết bị phát WiFi 6) | 329.000 đ |
Ghi chú: Giá trên đã bao gồm 10% VAT
- Cho mượn thiết bị wifi 6 + Bảo hành trọn đời
- Hoà mạng ban đầu 300.000đ/ thuê bao
- (*) Gói START3 không giới băng thông tối đa 1Gbps, cam kết tối thiểu 400Mbps (băng thông trong nước)

BẢNG GIÁ CƯỚC INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH TIVI KHÔNG KẾT NỐI WIFI
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ/ THIẾT BỊ | GIÁ / THÁNG |
---|---|---|
HOME | 150Mbps | 225.000đ |
SUN1 | 200Mbps | 240.000đ |
SUN2 | 300Mbps – 1Gbps | 289.000đ |
SUN3 | 400Mbps – 1Gbps++ | 339.000đ |
Gói cước dành cho nhà lầu,dài,rộng có thêm thiết bị WIFI6 | ||
---|---|---|
START1 | 200Mbps + (1 thiết bị phát WiFi 6) | 270.000 đ |
START2 | 300Mbps + (2 thiết bị phát WiFi 6) | 305.000 đ |
START3 | 400Mbps – 1Gbps++(+3 thiết bị phát WiFi6) | 359.000 đ |
Ghi chú: Giá trên đã bao gồm 10% VAT
- Hoà mạng ban đầu 300.000đ/ thuê bao
Gói cước Internet doanh nghiệp, tổ chức quy mô nhỏ

Gói cước | Trong nước / quốc tế | Thiết bị MESH | Cước trọn gói (đã VAT) |
---|---|---|---|
PRO300 | 300Mbps / 1Mbps | Không | 350.000 VNĐ |
PRO600 | 600Mbps / 2Mbps | Không | 500.000 VNĐ |
PRO1000 | 1000Mbps / 10Mbps | Không | 700.000 VNĐ |
MESHPRO300 | 300Mbps / 1Mbps | 01AP MESH WIFI6 | 450.000 VNĐ |
MESHPRO600 | 600Mbps / 2Mbps | 02AP MESH WIFI6 | 650.000 VNĐ |
MESHPRO1000 | 1000Mbps / 10Mbps | 03AP MESH WIFI6 | 880.000 VNĐ |
Gói cước Internet doanh nghiệp, tổ chức quy mô lớn

Gói cước | Trong nước / quốc tế | IP Tĩnh | Cước trọn gói (đã VAT) |
---|---|---|---|
PRO300 | 200 Mbps/4Mb | IP tĩnh | 800.000 VNĐ |
VIP500 | 500 Mbps/10Mb | IP tĩnh | 1.900.000 VNĐ |
VIP600 | 600 Mbps/30Mb | IP tĩnh + 4 IP LAN | 6.600.000 VNĐ |
F200N | 200 Mbps/4Mb | IP tĩnh | 1.100.000 VNĐ |
F200BASIC | 200 Mbps/8Mb | IP tĩnh | 2.200.000 VNĐ |
F200PLUS | 200 Mbps/12Mb | IP tĩnh | 4.400.000 VNĐ |
F300N | 300 Mbps/16Mb | IP tĩnh + 4 IP LAN | 6.050.000 VNĐ |
F300BASIC | 300 Mbps/22Mb | IP tĩnh + 4 IP LAN | 7.700.000 VNĐ |
F300PLUS | 300 Mbps/30Mb | IP tĩnh + 8 IP LAN | 9.900.000 VNĐ |
F500BASIC | 500 Mbps/40Mb | IP tĩnh + 8 IP LAN | 13.200.000 VNĐ |
F500PLUS | 500 Mbps/50Mb | IP tĩnh + 8 IP LAN | 17.600.000 VNĐ |
Ghi chú: Giá trên đã bao gồm 10% VAT
Cho mượn thiết bị wifi 6 + Bảo hành trọn đời
⇒ HÌNH THỨC THANH TOÁN
- Khách hàng trả trước 6 tháng : tặng 0 tháng cước
- Khách hàng trả trước 12 tháng : tặng 01 tháng cước