Điều chỉnh nâng băng thông gói cước FTTH Viettel lên 50% từ tháng 10.2024

💥💥ĐIỀU CHỈNH BĂNG THÔNG GÓI CƯỚC FTTH VIETTEL💥💥
Viettel điều chỉnh nâng băng thông lên tới 50% và không điều chỉnh giá bán cho toàn bộ khách hàng sử dụng dụng dịch vụ FTTH Viettel, cụ thể như sau:
🎯1. Thuê bao hòa mạng mới
– Giữ nguyên giá cước, nâng băng thông cho các gói cước FTTH đang bán mới từ ngày 10/10/2024. Chi tiết tại hình đính kèm


🌈2. Thuê bao đang hoạt động:
– Thuê bao sử dụng gói cước đang kinh doanh, được hưởng băng thông tương tự thuê bao hòa mạng mới nêu tại Mục 1 (xem hình đính kèm)
– Thuê bao đang sử dụng gói cước cũ (đã dừng kinh doanh mới), được nâng băng thông từ 30%-50% so với băng thông hiện tại để đảm bảo quyền lợi cho khách hàng cũ tương đương khách hàng hòa mạng gói cước mới. Chi tiết theo phục lục đính kèm
– Thời gian áp dụng: Viettel nâng cấp theo lộ trình, hoàn thành toàn mạng trong Quý 4/2024
✅3. Một số lưu ý chung
👉Gói cước Upto 1Gbps, Viettel cam kết băng thông trong nước tối thiểu, không cam kết băng thông tối đa.
👉Để đo kiểm đạt được tốc độ tối ưu nhất, khách hàng sử dụng máy tính hệ điều hành Windows có cổng LAN 1 Gigabit, dùng cáp LAN kết nối trực tiếp đến Modem. Trong trường hợp khách hàng dùng wifi, khuyến nghị khách hàng đứng gần modem từ 1 đến 2 mét và đảm bảo xung quanh không có các nguồn gây xung nhiễu như: tivi, tủ lạnh, lò vi sóng hoặc máy in có tính năng wifi…
👉Đối với thuê bao đang sử dụng Modem wifi 1 băng tần, Viettel đảm bảo tốc độ cho khách hàng qua cổng LAN và sẽ có lộ trình nâng cấp thiết bị Modem wifi 2 băng tần cho khách hàng trong thời gian tới (theo chương trình đổi thiết bị CSKH đang triển khai hiện hành).

CHI TIẾT CÁC GÓI CƯỚC ĐƯỢC NÂNG BĂNG THÔNG

Tên gói cước FTTHBăng thông sau khi hoàn thành nâng cấpLoại gói cước
Băng thông trong nước tối thiểu (Mbps)Băng thông trong nước tối đa (Mbps)
MESH5H3001000Upto 1Gbps
MESH5T3001000Upto 1Gbps
MESH6H4001000Upto 1Gbps
MESH6T4001000Upto 1Gbps
MESH8T3001000Upto 1Gbps
F30_4C3001000Upto 1Gbps
F30N_4C3001000Upto 1Gbps
FAST303001000Upto 1Gbps
FAST3H3001000Upto 1Gbps
FAST3T3001000Upto 1Gbps
FAST4H3001000Upto 1Gbps
FAST4T3001000Upto 1Gbps
Fiber 53001000Upto 1Gbps
MESH2H3001000Upto 1Gbps
MESH2T3001000Upto 1Gbps
MESH3H4001000Upto 1Gbps
MESH3T4001000Upto 1Gbps
NET4PLUS3001000Upto 1Gbps
NET53001000Upto 1Gbps
NET5_4C3001000Upto 1Gbps
NET5PLUS4C4001000Upto 1Gbps
SUPERCAM23001000Upto 1Gbps
SUPERNET33001000Upto 1Gbps
F90N4001000Upto 1Gbps
MESHPRO3003001000Upto 1Gbps
MESHPRO6006001000Upto 1Gbps
PRO3003001000Upto 1Gbps
PRO6006001000Upto 1Gbps
PUB255001000Upto 1Gbps
PUB505001000Upto 1Gbps
MESH4H200200
MESH4T200200
MESH7T200200
MESH9T4001000Upto 1Gbps
BIZ12180180
BIZ14180180
BIZ20180180
F15_4C180180
F15N_4C180180
F30DSVN180180
F30PLS_PMH180180
FAST15180180
FAST15P180180
Fast30plus180180
Fiber 2180180
FSAVE1_4C180180
FSAVE2_4C180180
FTTHBASIC1180180
FTTHBASIC2180180
FTTHEVN40180180
FTTHSAVE1180180
FTTHSAVE2180180
FTTHSAVE3180180
NET2180180
NET2_4C180180
NET2PLUS180180
NET2PLUS4C180180
F40N_4C4001000Upto 1Gbps
FAST404001000Upto 1Gbps
Fiber 64001000Upto 1Gbps
NET5PLUS4001000Upto 1Gbps
NET64001000Upto 1Gbps
NET6_4C4001000Upto 1Gbps
NET6_PMH4001000Upto 1Gbps
NET74001000Upto 1Gbps
SUPERNET44001000Upto 1Gbps
SUPERNET4_1AP4001000Upto 1Gbps
SUPERNET54001000Upto 1Gbps
SUPERNET5_1AP4001000Upto 1Gbps
SUPERNET5_2AP4001000Upto 1Gbps
SUPERNET5N4001000Upto 1Gbps
NET1150150
NET1PLUS150150
NET1PLUSN150150
NET1PLUS4C150150
Fiber 1150150
FAST6150150
FAST8150150
NET0100100
NET1_4C150150
CNET100100
ECO1150150
ECO2150150
ECO3150150
ECO4150150
ECO5150150
ECO6150150
F10_4C150150
F10N_4C150150
F8_4C150150
FAST10150150
FTTBECO150150
FTTHECO_LL150150
FTTHECOLL1150150
F_ECOPLUS250250
F20_4C200200
F20DTV150150
F20N_4C200200
F25N_4C250250
FAST1H150150
FAST1T150150
FAST20200200
FAST20P200200
FAST2H200200
FAST2T200200
Fast40plus250250
FECO_4C200200
FECOP_4C250250
Fiber 3200200
Fiber 4250250
FTTH2TVLL1250250
FTTHECO200200
FTTHECO2200200
FTTHECO3200200
FTTHOFF1250250
FTTHOFF2250250
FTTHTV250250
FTTHVCSD250250
FTTHVIP1250250
FTTHVIP2250250
FVIP150200200
MESH1H200200
MESH1T200200
NET3200200
NET3_4C200200
NET3PLUS250250
NET4250250
NET4_4C250250
NETCAM2200200
NETGAME1250250
SUPERCAM1250250
SUPERNET1220220
SUPERNET2300300
F200BASIC400400
F200N400400
F200PLUS400400
FTTHOFF1300300
FTTHOFF2300300
FTTHPRO2400400
FTTHPUB2300300